Có 1 kết quả:
空空如也 kōng kōng rú yě ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄖㄨˊ ㄜˇ
kōng kōng rú yě ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄖㄨˊ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as empty as anything (idiom); completely bereft
(2) to have nothing
(3) vacuous
(4) hollow
(5) empty (argument, head etc)
(2) to have nothing
(3) vacuous
(4) hollow
(5) empty (argument, head etc)
Bình luận 0